upload
U.S. Department of Energy
Industry: Government
Number of terms: 22108
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Để nhiệt một hỗn hợp khí đến nhiệt độ mà tại đó sự cháy xảy ra.
Industry:Energy
Ảnh hưởng đến nhu cầu về một nguồn điện.
Industry:Energy
Để giảm bớt hoặc tránh tiêu thụ của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.
Industry:Energy
Lịch trình và kiểm soát các thế hệ và phân phối điện năng.
Industry:Energy
Gửi điện thông qua một điện truyền tải và phân phối mạng; một dây dẫn hay quyền lực dòng đó thực hiện tại.
Industry:Energy
Truyền tải điện áp cao điện biến áp với hệ thống phân phối điện.
Industry:Energy
Xử lý vật liệu bán dẫn chuyển đổi năng lượng mặt trời irradiance vào điện.
Industry:Energy
Tua bin trong đó trục quay vòng các cánh quạt là song song với dòng gió và mặt đất.
Industry:Energy
Tua bin mà tốc độ cánh quạt tăng và giảm theo thay đổi tốc độ gió, sản xuất điện với một biến tần.
Industry:Energy
Chuyển giảm giá hoặc ngắt kết nối tải để hạn chế nhu cầu cao điểm.
Industry:Energy